Thiết Bị Cân Chỉnh Bơm Cao Áp 8 Xy Lanh DNB-103W
Thông tin sản phẩm
Model sản phẩm |
DNB - 103W |
Nhà sản xuất |
Koeng - Korea |
Thông số kỹ thuật
Motor truyền động |
Loại 8 xy lanh, AC 3ph 5.5Kw (7.5HP) có 4 điểm nhận biết Motor được điều khiển bởi bộ biến tần |
Khoảng tốc độ quay |
0 ~ 3000 RPM, quay được cả 2 hướng |
Motor bơm |
AC 3ph 0.75 Kw (1HP) với 4 điểm nhận biết Motor, áp suất ngõ vào tối đa 70kg/cm2, lương lượng của ngõ vào 7.7 lít/phút |
Loại bơm |
Loại bơm cánh quạt |
Bình chứa nhiên liệu |
Dung tích chứa khi làm việc là 45 lít |
Bộ kiểm soát nhiệt độ làm việc |
Thay đổi từ 0 ~ 60oC |
Bộ phận gia nhiệt |
AC 1Ø 220V 1 KW PT 1 ( Bình cấp nhiệt ) |
Mặt kính |
200cc và 45cc cả 2 bên |
Bộ điếm hành trình |
0. 100, 150, ... 1,050 biến |
Bộ điếm RPM |
Hiển thị LED 7 đoạn được 4 chữ số |
VM.VE (Trục quay) van điều khiển nhiên liệu |
Điều khiển áp suất cung cấp 0.5 ~ 1.5 kg/cm2 |
LOW (PE trên dây chuyền) van điều khiển nhiên liệu |
Điều khiển áp suất cung cấp từ 0.5 ~ 4 kg/cm2 |
PE-A (trên dây chuyền) đo áp lực Tương Tự(Analog) |
Ø 100 x 6 kg/cm2 |
VM.VE (Trục quay) đo áp lực Tương Tự (Analog) |
Ø 60 x 2 kg/cm2 |
Bộ chuyển đổi đo áp lực Tương Tự (Analog) |
Ø 100 x 15 kg/cm2 |
Áp lực quá tải đo bởi Tương Tự (Analog) |
Ø 60 x 2 kg/cm2 |
Áp lực cao đo bởi Tương Tự (Analog) |
Ø 60 x 50 kg/cm2 |
Bộ điều chỉnh áp suất được đo Tương Tự (Analog) |
-76 CHG ~ +2 kg/cm2 loại chữ số |
Điều chỉnh chân không |
-10 ~ -65 cmHg điều khiển (DN-103-W) |
Điều chỉnh không khí |
0.1 ~ 1.5 kg/cm2 điều khiển (DN-103-W) |
Khung thang đo |
10 - 20, 0-50mm sai số 0.1mm |
Hình ảnh cho Thiết Bị Cân Chỉnh Bơm Cao Áp 8 Xy Lanh DNB-103W


Phụ Kiện kèm theo cho Thiết Bị Cân Chỉnh Bơm Cao Áp 8 Xy Lanh DNB-103W



Diesel injection pump tester DND-103W
Item Specification
Drive Motor AC 3ph 11KW (15 HP) 4 pole induction motor, 12 cylinders(Injectors) (Control by inverter)
Speed range 0 ~3600rpm, in both directions
Pump Motor AC 3ph 0.75 KW (1 HP) 4 pole induction motor
Pump Max output pressure 50kg/㎠
(Working pressure: 25kg/㎠)
Max output flow 7.7ℓ/min Vane pump
Fuel Tank 45 liters working capacity
Temperature control Variable from 0 ~ 60˚C
Heater AC 1Ø 220V 1 KW PT 1” tank heater
Speed control Manual / Auto (It can be operate 9 steps in auto mode)
Glass 200cc and 45cc both sides
Stroke Counter 0, 100, 200 ~ 1,000 / 0, 150, 250... 1,050 turns
RPM Counter 4 digit(0~9909) LED display
VM.VE(Rotary)Fuel control valve 0.5 ~1.5kg/㎠ supply pressure control
LOW(PE. In-line)Fuel control valve 0.5 ~ 4kg/㎠ supply pressure control
PE-A (In-line) pressure Gauge Ø 100 x 6 kg /㎠
VM. VE(Rotary) pressure gauge Ø 60 x 2 kg /㎠
Transfer pressure gauge Ø 100 x 15 kg/㎠
High pressure gauge Ø60 x 50 kg/㎠
Governor pressure gauge -760 mmHG ~ +1100 mmHG Digital type
Vacuum Regulator & Air Regulator (1 set) For Vacuum Regulator -760mm Hg Control(DN-103-W)
For Air Regulator 0 ~ 1100 mmHG Control(DN-103-W)
Air compressor Motor capacity AC3ph 220/380V 0.37kw(1/2HP)
Compressor 1HP
Air tank Capacity 40 ℓ
Pressure switch 10 kg/㎠
Rack Scale 0 ~ 50mm with 0.05 mm(DN-103-W)
Packing Dimension 1690 x 950 x1660
Net weight 1,000kg